Trong hoạt động kinh doanh, hợp đồng thương mại đóng vai trò quan trọng, là công cụ pháp lý giúp các bên thỏa thuận và ràng buộc quyền lợi, nghĩa vụ với nhau. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về các loại hợp đồng thương mại theo quy định hiện hành.
1. Khái niệm hợp đồng thương mại
Hợp đồng thương mại là sự thỏa thuận giữa các bên về việc xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ thương mại, được quy định chủ yếu bởi Bộ Luật Dân sự 2015 và Luật Thương mại 2005. Hợp đồng này thường liên quan đến hoạt động kinh doanh, mua bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ, và thực hiện các nghĩa vụ tài chính giữa các doanh nghiệp và cá nhân có liên quan.
6 điều khoản chính có trong hợp đồng thương mại
2. Các điều khoản chính của hợp đồng thương mại
Khi xây dựng hợp đồng thương mại, các bên cần phải chú ý đến những điều khoản cơ bản và bắt buộc phải có theo quy định pháp luật hiện hành, cụ thể:
2.1 Đối tượng của hợp đồng
Mỗi hợp đồng phải có đối tượng rõ ràng và hợp pháp. Đối tượng của hợp đồng thương mại thường là hàng hóa, dịch vụ, hoặc công việc cụ thể mà các bên thỏa thuận thực hiện.
2.2 Giá cả và phương thức thanh toán
Giá cả và phương thức thanh toán là điều khoản không thể thiếu trong mỗi hợp đồng thương mại. Các bên cần thỏa thuận rõ về số tiền, loại tiền thanh toán, và thời hạn, cách thức thanh toán (chuyển khoản, tiền mặt…).
2.3 Thời hạn và địa điểm thực hiện hợp đồng
Hợp đồng cần quy định rõ thời gian, địa điểm thực hiện nghĩa vụ như giao hàng, cung cấp dịch vụ, hoặc hoàn thành công việc.
2.4 Quyền và nghĩa vụ của các bên
Các quyền và nghĩa vụ của mỗi bên trong hợp đồng thương mại được quy định dựa trên tính chất của hợp đồng. Bên mua phải có nghĩa vụ thanh toán, bên bán có nghĩa vụ giao hàng. Các quyền và nghĩa vụ này cần được nêu cụ thể, tránh tranh chấp sau này.
2.5 Chế tài khi vi phạm hợp đồng
Hợp đồng thương mại cũng phải nêu rõ chế tài áp dụng khi có hành vi vi phạm từ một hoặc cả hai bên. Các chế tài có thể là bồi thường thiệt hại, phạt vi phạm, hoặc các biện pháp xử lý khác theo thỏa thuận.
2.6 Điều khoản giải quyết tranh chấp
Trong trường hợp có tranh chấp, hợp đồng thương mại cần quy định rõ phương thức giải quyết (thương lượng, hòa giải, tòa án, trọng tài) và địa điểm giải quyết tranh chấp.
6 loại hợp đồng thương mại thường gặp
3. Các loại hợp đồng thương mại
Dưới đây là một số loại hợp đồng thương mại phổ biến theo quy định hiện hành:
3.1 Hợp đồng mua bán hàng hóa
Hợp đồng mua bán hàng hóa được quy định trong Luật Thương mại 2005 và Bộ Luật Dân sự 2015. Đây là loại hợp đồng phổ biến nhất trong hoạt động kinh doanh, thương mại. Cụ thể, hợp đồng mua bán hàng hóa là sự thỏa thuận giữa các bên, theo đó bên bán có nghĩa vụ giao hàng, chuyển quyền sở hữu hàng hóa cho bên mua và bên mua có nghĩa vụ thanh toán tiền hàng cho bên bán.
Điều khoản chính:
- Đối tượng của hợp đồng: là hàng hóa được giao dịch.
- Giá cả và phương thức thanh toán: quy định rõ số tiền, thời hạn, và phương thức thanh toán.
- Quyền và nghĩa vụ của các bên: bên bán có nghĩa vụ giao hàng, bên mua có nghĩa vụ nhận hàng và thanh toán đầy đủ.
3.2 Hợp đồng cung ứng dịch vụ
Hợp đồng cung ứng dịch vụ là sự thỏa thuận mà theo đó một bên (bên cung ứng) thực hiện dịch vụ cho một bên khác (bên sử dụng dịch vụ) và nhận thù lao. Hợp đồng này bao gồm các loại hình như hợp đồng tư vấn, bảo dưỡng, bảo hành, logistics, hay các dịch vụ khác.
Điều khoản chính:
- Dịch vụ cung cấp: mô tả chi tiết loại dịch vụ được cung cấp.
- Thời hạn cung cấp dịch vụ: ghi rõ thời gian cung ứng và hoàn thành dịch vụ.
- Phí dịch vụ: quy định về chi phí dịch vụ và cách thức thanh toán.
- Trách nhiệm của các bên: bao gồm các quyền và nghĩa vụ liên quan đến việc thực hiện và hoàn thành dịch vụ.
3.3 Hợp đồng vận chuyển hàng hóa
Hợp đồng vận chuyển hàng hóa là sự thỏa thuận giữa bên vận chuyển và bên thuê vận chuyển về việc vận chuyển hàng hóa từ nơi này đến nơi khác, thông qua các phương tiện như đường bộ, đường sắt, đường thủy, hoặc đường hàng không.
Điều khoản chính:
- Loại hàng hóa vận chuyển: nêu rõ loại hàng hóa, tình trạng và giá trị hàng.
- Phương tiện và cách thức vận chuyển: mô tả cách thức vận chuyển (xe tải, tàu biển, máy bay…).
- Thời gian vận chuyển: quy định về thời gian nhận hàng và giao hàng.
- Trách nhiệm của bên vận chuyển: bao gồm các nghĩa vụ bảo quản, giao hàng đúng thời hạn.
3.4 Hợp đồng gia công
Hợp đồng gia công được quy định tại Điều 542 Bộ Luật Dân sự 2015. Đây là hợp đồng mà theo đó bên nhận gia công thực hiện một công việc nhất định theo yêu cầu của bên đặt gia công và nhận thù lao.
Điều khoản chính:
- Đối tượng gia công: mô tả rõ sản phẩm hoặc hàng hóa cần gia công.
- Chất lượng, tiêu chuẩn kỹ thuật: quy định về chất lượng sản phẩm sau gia công.
- Thời gian gia công: nêu rõ thời hạn gia công và giao sản phẩm.
- Giá cả và thanh toán: điều khoản về thù lao và phương thức thanh toán.
3.5 Hợp đồng đại lý
Hợp đồng đại lý được quy định tại Điều 166 Luật Thương mại 2005. Đây là sự thỏa thuận mà theo đó bên đại lý thực hiện mua bán hàng hóa hoặc cung ứng dịch vụ dưới danh nghĩa của mình, theo điều kiện thỏa thuận với bên giao đại lý.
Điều khoản chính:
- Phạm vi đại lý: quy định cụ thể về loại hàng hóa hoặc dịch vụ mà bên đại lý có quyền đại diện mua bán.
- Thù lao đại lý: nêu rõ cách thức tính thù lao, hoa hồng đại lý.
- Trách nhiệm của đại lý: bao gồm trách nhiệm bảo quản hàng hóa và báo cáo tình hình kinh doanh.
3.6 Hợp đồng nhượng quyền thương mại
Hợp đồng nhượng quyền thương mại (franchise) là sự thỏa thuận giữa bên nhượng quyền và bên nhận quyền. Theo đó, bên nhượng quyền cho phép bên nhận quyền được phép sử dụng thương hiệu, sản phẩm, và mô hình kinh doanh của mình để kinh doanh.
Điều khoản chính:
- Nội dung nhượng quyền: mô tả chi tiết các quyền và nghĩa vụ liên quan đến việc sử dụng thương hiệu và sản phẩm.
- Phí nhượng quyền: quy định về phí nhượng quyền và cách thức thanh toán.
- Trách nhiệm của bên nhận quyền: đảm bảo tuân thủ mô hình kinh doanh và duy trì chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ.
4. Lưu ý khi soạn thảo hợp đồng thương mại
Việc soạn thảo hợp đồng thương mại đòi hỏi sự chi tiết và cẩn thận để bảo vệ quyền lợi của các bên. Một số lưu ý khi soạn thảo hợp đồng bao gồm:
- Đảm bảo tính hợp pháp: Nội dung hợp đồng không được trái với quy định của pháp luật và đạo đức xã hội.
- Sự rõ ràng và minh bạch: Các điều khoản phải được ghi rõ ràng, tránh gây hiểu nhầm hoặc tranh chấp sau này.
- Kiểm tra lại quyền và nghĩa vụ: Xem xét kỹ các quyền và nghĩa vụ để đảm bảo hợp đồng mang tính công bằng cho cả hai bên.
Các loại hợp đồng thương mại đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh, mua bán hàng hóa và cung ứng dịch vụ. Việc hiểu rõ về các loại hợp đồng thương mại cũng như các điều khoản quy định trong Bộ Luật Dân sự và Luật Thương mại sẽ giúp các doanh nghiệp và cá nhân kinh doanh bảo vệ quyền lợi, tuân thủ quy định pháp luật và giảm thiểu rủi ro tranh chấp. Tham khảo thêm thông tin chi tiết tại https://baohiemxahoidientu.edu.vn/