Hợp đồng kỳ hạn và tương lai là những công cụ phái sinh quan trọng được sử dụng để quản lý rủi ro giá cả và đầu cơ trên thị trường tài chính. Cả hai đều là thỏa thuận mua hoặc bán một tài sản cơ sở (có thể là hàng hóa, tiền tệ, chứng khoán…) tại một thời điểm xác định trong tương lai với một mức giá đã được thỏa thuận trước. Tuy nhiên, hai loại hợp đồng này lại có những điểm khác biệt quan trọng mà người dùng cần nắm rõ. Cùng BHXH tìm hiểu rõ ngay bài viết dưới đây.

Hợp đồng kỳ hạn và hợp đồng tương lai.
1. Khái niệm về hợp đồng kỳ hạn và hợp đồng tương lai?
Hai hợp đồng này đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý rủi ro và đầu cơ. Tuy nhiên, rất nhiều người lại nhầm lẫn hai loại hợp đồng này dẫn đến quyết định lựa chọn hợp đồng không phù hợp.
1.1 Khái niệm hợp đồng kỳ hạn
Hợp đồng kỳ hạn (tiếng anh là Forward Contract) là thỏa thuận giữa các bên bên cam kết về mua hoặc bán một loại tài sản (như hàng hóa, ngoại tệ, chứng khoán…) vào một thời điểm nhất định trong tương lai, với mức giá được xác định trước tại thời điểm ký hợp đồng.
Ví dụ:
Công ty X xuất khẩu loại gạo A có ký hợp đồng kỳ hạn với bên Y, cam kết bán 10 tấn gạo với mức giá 20.000.000 triệu/tấn vào tháng 6, bất kể giá thị trường lúc đó ra sao.
1.2 Khái niệm về hợp đồng tương lai
Hợp đồng tương lai (tiếng anh là Futures Contract) là loại hợp đồng chuẩn hóa (đã có điều khoản cố định) được giao dịch công khai trên sàn giao dịch hàng hóa hoặc chứng khoán phái sinh, trong đó hai bên cam kết mua hoặc bán một tài sản vào thời điểm tương lai với giá cố định.
Ví dụ:
Một công ty nhập khẩu thiết bị y tế cần thanh toán 500.000 USD sau 2 tháng. Theo dự đoán thì rất có thể tỷ giá USD có thể sẽ tăng, do đó công ty ký hợp đồng tương lai mua USD ở mức 24.000 VND/USD. Hợp đồng này nhằm giúp Công ty tránh được thiệt hại do biến động tỷ giá.
- Nếu sau 2 tháng, USD lên 24.500 → công ty tiết kiệm được 500 x 500 = 250 triệu đồng.
- Nếu USD giảm còn 23.800 → công ty chịu chênh lệch lỗ 100 triệu đồng.
>>> xem thêm: hợp đồng thương mại, phần mềm hợp đồng điện tử
2. Điểm giống và khác nhau giữa hợp đồng kỳ hạn và tương lai
Việc nắm được rõ điểm giống và khác nhau giữa hợp đồng kỳ hạn và tương lai sẽ giúp việc phân biệt và lựa chọn sử dụng các loại hợp đồng này một cách hiệu quả.

Điểm giống và khác nhau giữa hợp đồng kỳ hạn và hợp đồng tương lai.
2.1 Điểm giống nhau của hợp đồng kỳ hạn và hợp đồng tương lai
Hợp đồng kỳ hạn và tương lai đều giống nhau tại các điểm sau:
- Đối tượng giao dịch: Đều là các công cụ phái sinh, dựa trên giá trị của một tài sản cơ sở.
- Mục đích: Sử dụng nhằm đầu cơ kiếm lợi nhuận từ việc dự đoán biến động giá và góp phần quản lý, phòng chống rủi ro biến động giá.
- Thời điểm thanh toán: Đều được thực hiện vào một ngày xác định trong tương lai.
2.2 Điểm khác nhau giữa hợp đồng kỳ hạn và tương lai
Bên cạnh các điểm giống nhau thì hợp đồng kỳ hạn và tương lai có các điểm khác nhau về điểm giao dịch, tính chuẩn hóa, các bên tham gia hợp đồng hay mục đích chính sử dụng. Nắm vững những điểm khác nhau này là yếu tố quan trọng để nhà đầu tư và các chủ thể kinh tế có thể lựa chọn và sử dụng hiệu quả từng loại hợp đồng, phục vụ cho các mục tiêu quản lý rủi ro, đầu cơ hay phòng ngừa biến động giá cả.
Dưới đây là chi tiết các điểm khác nhau giữa hợp đồng kỳ hạn và tương lai.
TIÊU CHÍ | HỢP ĐỒNG KỲ HẠN | HỢP ĐỒNG TƯƠNG LAI |
Điểm giao dịch | Hai bên tự thỏa thuận | Trên sàn giao dịch |
Tính chuẩn hóa của hợp đồng | Không chuẩn hóa, thay đổi linh động theo thỏa thuận. | Được chuẩn hóa theo mẫu hợp đồng của sàn giao dịch. |
Các bên tham gia | Không yêu cầu bên thứ 3 đảm bảo hợp đồng được thực hiện. | Có bên thứ 3 (trung tâm thanh toán bù trừ) đảm bảo hợp đồng được thực hiện |
Rủi ro | Cao: do không có sự đảm bảo. | Thấp: do có sự bù trừ từ trung tâm thanh toán bù trừ. |
Mục đích chính | Phòng ngừa rủi ro. | Phòng ngừa rủi ro và đầu cơ sinh lợi |
Như vậy, hợp đồng kỳ hạn và tương lai đều là công cụ tài chính giúp phòng ngừa rủi ro và tạo cơ hội sinh lời trong bối cảnh thị trường biến động. Khi nắm rõ điểm giống và khác nhau giữa hai loại hợp đồng này không chỉ giúp nhà đầu tư đưa ra lựa chọn hợp lý, mà còn góp phần nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro và hoạch định chiến lược tài chính một cách chủ động và thông minh hơn.