Hợp đồng nguyên tắc có giá trị pháp lý không? Giải đáp chi tiết nhất

Trong hoạt động kinh doanh, nhiều doanh nghiệp thường ký hợp đồng nguyên tắc trước khi thực hiện các giao dịch cụ thể nhằm xác lập khung thỏa thuận chung. Tuy nhiên, không ít người vẫn băn khoăn: Hợp đồng nguyên tắc có giá trị pháp lý không? Bài viết dưới đây BHXH sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm, đặc điểm, tính pháp lý và cách phân biệt hợp đồng nguyên tắc với các loại hợp đồng khác.

Tìm hiểu chung về hợp đồng nguyên tắc

1. Tổng quan về hợp đồng nguyên tắc

Để hiểu về hợp đồng nguyên tắc, cần nắm được khái niệm, đặc điểm và tính ứng dụng của loại hợp đồng này.

1.1 Hợp đồng nguyên tắc là gì?

Hợp đồng nguyên tắc là văn bản thể hiện sự thỏa thuận ban đầu giữa các bên về những điều khoản cơ bản để làm cơ sở ký kết hoặc thực hiện các hợp đồng cụ thể sau này. Đây là “khung pháp lý” định hướng cho toàn bộ quan hệ hợp tác, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như mua bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ, xây dựng, thuê khoán, đại lý…
Hợp đồng nguyên tắc không nhất thiết phải quy định chi tiết từng giao dịch, mà chỉ xác định rõ phạm vi hợp tác, quyền và nghĩa vụ chung, điều kiện thanh toán, xử lý vi phạm, thời hạn và nguyên tắc ký hợp đồng cụ thể sau này.

1.2 Đặc điểm của hợp đồng nguyên tắc

Hợp đồng nguyên tắc có một số điểm tương tự như hợp đồng kinh tế và hợp đồng dân sự, tuy nhiên cũng mang những đặc trưng khác:

  • Là thỏa thuận khung, có tính định hướng và điều chỉnh chung cho các hợp đồng phát sinh.
  • Không ràng buộc nghĩa vụ thực hiện cụ thể nếu các bên chưa ký hợp đồng chi tiết.
  • Có thể được ký trước khi phát sinh nhu cầu giao dịch, nhằm tiết kiệm thời gian và thống nhất nguyên tắc hợp tác.
  • Hiệu lực độc lập: tùy vào nội dung thỏa thuận, hợp đồng nguyên tắc có thể có hiệu lực riêng hoặc gắn với các hợp đồng chi tiết phát sinh.

1.3 Tính ứng dụng của hợp đồng nguyên tắc

Trong thực tế, hợp đồng nguyên tắc được sử dụng phổ biến trong:

  • Mua bán hàng hóa thường xuyên giữa doanh nghiệp và đối tác.
  • Cung cấp dịch vụ định kỳ, như vận tải, bảo trì, thiết kế, tư vấn…
  • Hợp tác xây dựng, sản xuất, gia công có nhiều giai đoạn.

Đại lý, phân phối, nhượng quyền hoặc các mối quan hệ kinh doanh dài hạn.

Việc ký hợp đồng nguyên tắc giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, giảm rủi ro pháp lý và thuận tiện khi phát sinh nhiều giao dịch tương tự trong tương lai.

Tính pháp lý của hợp đồng nguyên tắc

2. Hợp đồng nguyên tắc có giá trị pháp lý không?

Câu trả lời là , hợp đồng nguyên tắc có giá trị pháp lý nếu đáp ứng đủ các điều kiện có hiệu lực của hợp đồng theo quy định tại Điều 117, Bộ luật Dân sự 2015, bao gồm:

  • Chủ thể có năng lực pháp luật dân sự và năng lực hành vi dân sự phù hợp.
  • Các bên hoàn toàn tự nguyện trong quá trình giao kết.
  • Mục đích và nội dung hợp đồng không vi phạm điều cấm của luật, không trái đạo đức xã hội.
  • Hình thức hợp đồng phù hợp quy định (bằng văn bản, điện tử, công chứng nếu pháp luật yêu cầu).

Khi các điều kiện trên được đáp ứng, hợp đồng nguyên tắc được xem là có hiệu lực pháp lý như các loại hợp đồng thông thường. Tùy nội dung thỏa thuận, hợp đồng này có thể:

  • Phát sinh quyền và nghĩa vụ ngay khi ký, nếu các điều khoản đã đủ rõ ràng.
  • Chỉ có giá trị định hướng, nếu hợp đồng chi tiết mới là căn cứ thực hiện nghĩa vụ.

Ngoài ra, Tòa án hoặc Trọng tài thương mại vẫn có thể căn cứ vào hợp đồng nguyên tắc để giải quyết tranh chấp nếu văn bản này thể hiện rõ ý chí thỏa thuận, nghĩa vụ và cam kết của các bên. Do đó, doanh nghiệp cần soạn thảo hợp đồng nguyên tắc chặt chẽ, có điều khoản về hiệu lực, phạm vi áp dụng và quy trình ký kết hợp đồng chi tiết để đảm bảo giá trị pháp lý cao nhất.

3. Phân biệt hợp đồng nguyên tắc với các loại hợp đồng khác

Hợp đồng nguyên tắc có thể thường bị nhầm lẫn với một số loại hợp đồng và giấy tờ khác. Tùy vào mục đích sử dụng, thời gian giao kết, tính pháp lý cũng như một số đặc điểm khác mà hợp đồng nguyên tắc được phân tích trong bảng dưới đây.

Tiêu chí so sánhHợp đồng nguyên tắcHợp đồng dân sựHợp đồng kinh tếPhụ lục hợp đồng
Mục đíchXác lập nguyên tắc, định hướng cho các giao dịch cụ thể phát sinh sau này.Thiết lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền – nghĩa vụ dân sự giữa các cá nhân, tổ chức.Ràng buộc nghĩa vụ cụ thể trong hoạt động sản xuất, kinh doanh, thương mại.Bổ sung, sửa đổi, làm rõ nội dung của hợp đồng chính.
Đặc điểmCó tính khung, không quy định chi tiết đối tượng hoặc giá trị cụ thể.Có thể mang tính dân sinh, phục vụ nhu cầu cá nhân, gia đình.Mang tính thương mại, ràng buộc về hàng hóa, dịch vụ, giá trị hợp đồng.Phụ thuộc hoàn toàn vào hợp đồng chính, không có hiệu lực độc lập.
Thời điểm ký kếtTrước khi ký các hợp đồng cụ thể.Khi các bên có nhu cầu giao dịch dân sự.Khi các bên thỏa thuận giao kết hoạt động kinh doanh.Sau hoặc cùng thời điểm với hợp đồng chính.
Đối tượng tham giaThường là doanh nghiệp, tổ chức có quan hệ hợp tác lâu dài. Một phía là cá nhân và một phía là tổ chức.Cá nhân, hộ gia đình hoặc tổ chức dân sự.Các thương nhân, doanh nghiệp, tổ chức kinh tế.Chính các bên ký hợp đồng chính.

Như vậy, hợp đồng nguyên tắc có giá trị pháp lý nếu được lập đúng quy định của pháp luật và thể hiện rõ ý chí thỏa thuận của các bên. Đây là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp quản lý rủi ro, thống nhất nguyên tắc hợp tác và tiết kiệm thời gian trong các giao dịch phát sinh sau này. Để đảm bảo an toàn pháp lý, nên tham khảo ý kiến luật sư hoặc sử dụng phần mềm hợp đồng điện tử có tính năng lưu trữ, ký số và đối chiếu điều khoản dễ dàng, tránh tranh chấp về sau.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.