Phạt chậm thanh toán trong hợp đồng kinh tế: Quy định pháp luật

Trong thực tế, việc chậm thanh toán là một trong những vi phạm phổ biến, thường gây ra tranh chấp giữa các bên trong hợp đồng thương mại. Bài viết này BHXH sẽ phân tích chi tiết phạt chậm thanh toán trong hợp đồng kinh tế, cơ sở pháp lý, mức phạt, hình thức xử lý và các lưu ý thực tiễn để doanh nghiệp phòng ngừa rủi ro.

Phạt chậm thanh toán trong hợp đồng kinh tế.

1. Tìm hiểu chung về điều khoản phạt chậm thanh toán trong hợp đồng kinh tế

1.1 Phạt chậm thanh toán trong hợp đồng kinh tế là gì?

Căn cứ Điều 440, Bộ luật Dân sự 2015: bên mua có nghĩa vụ thanh toán đầy đủ, đúng thời hạn, đúng địa điểm. Trường hợp không thực hiện đúng thì được coi là vi phạm hợp đồng.
Như vậy, chậm thanh toán chính là hành vi bên có nghĩa vụ trả tiền không thanh toán theo thỏa thuận, kéo theo trách nhiệm pháp lý như phạt vi phạm, tính lãi chậm trả và bồi thường thiệt hại.

1.2 Cơ sở pháp lý của việc phạt chậm thanh toán

Căn cứ Điều 300, Luật Thương mại 2005: phạt vi phạm là khoản tiền do các bên thỏa thuận, bên vi phạm phải trả cho bên bị vi phạm. Mức phạt tối đa không quá 8% giá trị phần nghĩa vụ hợp đồng bị vi phạm.
Căn cứ Điều 357 và 468, Bộ luật Dân sự 2015: trường hợp chậm thực hiện nghĩa vụ trả tiền, bên có nghĩa vụ phải trả lãi theo lãi suất thỏa thuận hoặc lãi suất trung bình trên thị trường, nhưng tối đa không quá 20%/năm.

1.3 Các hình thức xử lý khi bên mua chậm thanh toán

Căn cứ Điều 301, Luật Thương mại 2005 và Điều 357, Bộ luật Dân sự 2015, có ba cơ chế xử lý việc chậm thanh toán trong hợp đồng kinh tế gồm:

  • Phạt vi phạm: mức phạt do các bên thỏa thuận nhưng tối đa 8% giá trị phần nghĩa vụ bị vi phạm.
  • Tính lãi chậm trả: có thể áp dụng mức lãi suất thỏa thuận hoặc theo lãi suất trung bình do Ngân hàng Nhà nước công bố.
  • Bồi thường thiệt hại: bên vi phạm phải bồi thường tổn thất thực tế, hợp lý mà bên bị vi phạm gánh chịu (ví dụ: chi phí vốn, lãi vay ngân hàng, mất cơ hội kinh doanh).

2. Quyền của bên bị vi phạm trong hợp đồng kinh tế

Căn cứ Điều 308 và 310, Luật Thương mại 2005: khi bên kia chậm thanh toán, bên bị vi phạm có quyền:

  • Tạm ngừng thực hiện hợp đồng cho đến khi bên kia thanh toán.
  • Đơn phương hủy bỏ hợp đồng nếu vi phạm nghiêm trọng.
  • Yêu cầu phạt vi phạm, lãi chậm trả và bồi thường thiệt hại.
  • Khởi kiện ra tòa án hoặc trọng tài thương mại để bảo vệ quyền lợi.

Vấn đề gặp phải khi chậm thanh toán hợp đồng kinh tế

3. Rủi ro pháp lý thường gặp khi áp dụng phạt chậm thanh toán

Căn cứ Điều 117, Bộ luật Dân sự 2015 về điều kiện có hiệu lực của giao dịch dân sự: nhiều hợp đồng bị rơi vào tình trạng vô hiệu một phần do điều khoản phạt không đúng luật. Rủi ro thường gặp gồm:

  • Không quy định rõ điều khoản phạt chậm thanh toán.
  • Thỏa thuận mức phạt vượt quá 8%, dẫn đến vô hiệu.
  • Nhầm lẫn giữa phạt vi phạm và bồi thường thiệt hại.
  • Thiếu chứng cứ chứng minh thiệt hại thực tế, gây khó khăn khi khởi kiện.

4. Lưu ý khi soạn thảo điều khoản về thanh toán và phạt vi phạm

Căn cứ Điều 119, Bộ luật Dân sự 2015: giao dịch dân sự phải được lập thành văn bản nếu pháp luật có quy định, trong đó hợp đồng kinh tế thường được lập thành văn bản để làm căn cứ pháp lý khi có tranh chấp. Do vậy, điều khoản thanh toán và phạt vi phạm cần được xây dựng rõ ràng, chi tiết và phù hợp quy định pháp luật. Một số lưu ý quan trọng:

(1) Quy định rõ ràng về thời hạn, phương thức thanh toán

  • Thời hạn thanh toán: cần ghi cụ thể ngày, mốc thời gian (ví dụ: trong vòng 15 ngày kể từ ngày bàn giao hàng hóa). Tránh ghi chung chung như “thanh toán khi có điều kiện” vì dễ gây tranh cãi.
  • Phương thức thanh toán: nên xác định bằng chuyển khoản qua ngân hàng để dễ dàng chứng minh bằng chứng từ (sao kê, ủy nhiệm chi). Nếu thanh toán tiền mặt, cần có biên bản giao nhận hoặc phiếu thu có chữ ký đầy đủ.
  • Tiền tệ thanh toán: ghi rõ VNĐ hay ngoại tệ, nếu là ngoại tệ cần tuân thủ quy định quản lý ngoại hối.

(2) Thỏa thuận mức phạt vi phạm phù hợp với luật

  • Căn cứ Điều 301, Luật Thương mại 2005: mức phạt vi phạm không được vượt quá 8% giá trị phần nghĩa vụ hợp đồng bị vi phạm. Vì vậy, hợp đồng nên quy định mức phạt từ 3–8% để đảm bảo hợp lệ và có tính răn đe.
  • Tránh ghi các điều khoản mơ hồ như “bên chậm thanh toán chịu phạt theo quy định pháp luật” vì sẽ gây khó khi thực thi.
  • Nếu có nhiều mốc thanh toán, nên quy định phạt cụ thể cho từng đợt chậm để dễ áp dụng.

(3) Quy định lãi suất chậm trả rõ ràng

  • Căn cứ Điều 357 và Điều 468, Bộ Luật dân sự 2015: khi chậm trả tiền, bên vi phạm phải trả lãi theo lãi suất thỏa thuận nhưng không vượt quá 20%/năm.
  • Doanh nghiệp nên quy định cụ thể lãi suất chậm trả (ví dụ: 0,05%/ngày trên tổng số tiền chậm trả) để tránh phải áp dụng lãi suất mặc định theo Ngân hàng Nhà nước.
  • Có thể quy định tách biệt giữa phạt vi phạm và lãi chậm trả, đảm bảo doanh nghiệp có quyền yêu cầu cả hai.

(4) Dự liệu phương án xử lý khi vi phạm kéo dài

  • Quy định rõ quyền tạm ngừng giao hàng/dịch vụ khi bên kia chậm thanh toán.
  • Ghi nhận quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng nếu bên kia chậm trả quá một khoảng thời gian (ví dụ: trên 30 ngày).
  • Nêu rõ thủ tục thông báo vi phạm và thời gian gia hạn thanh toán trước khi áp dụng biện pháp mạnh.

(5) Bảo đảm chứng cứ pháp lý đầy đủ

  • Mọi giao dịch thanh toán nên có hóa đơn, chứng từ, biên bản đối chiếu công nợ để khi tranh chấp có cơ sở.
  • Các thông báo nhắc nợ nên gửi bằng văn bản/email chính thức, tránh trao đổi miệng vì khó chứng minh.
  • Nếu có thỏa thuận riêng về lịch trả nợ bổ sung, cần lập phụ lục hợp đồng.

(6) Nên tham khảo ý kiến luật sư khi soạn thảo

  • Luật sư sẽ giúp kiểm tra tính hợp pháp của mức phạt, lãi suất, tránh bị vô hiệu.
  • Đồng thời, luật sư có thể đề xuất thêm các cơ chế như bảo lãnh thanh toán, đặt cọc, ký quỹ để giảm thiểu rủi ro nợ xấu.

Như vậy, doanh nghiệp khi ký kết hợp đồng điện tử cần quy định chặt chẽ điều khoản thanh toán, tuân thủ giới hạn pháp luật và có cơ chế xử lý khi xảy ra tranh chấp. Để đảm bảo quyền lợi tối đa, doanh nghiệp nên tham khảo ý kiến luật sư tư vấn hợp đồng trước khi ký kết hoặc khi cần xử lý tình huống phạt chậm thanh toán trong hợp đồng kinh tế.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.