Hợp đồng tín dụng là công cụ pháp lý quan trọng trong hoạt động vay và cho vay giữa cá nhân, doanh nghiệp với ngân hàng hoặc tổ chức tài chính. Đây không chỉ là căn cứ ràng buộc quyền lợi và nghĩa vụ của các bên mà còn giúp đảm bảo sự minh bạch, hạn chế rủi ro trong quá trình sử dụng vốn. Bài viết dưới đây BHXH sẽ giới thiệu khái niệm, phân loại, những quy định cần lưu ý cũng như các mẫu hợp đồng tín dụng phổ biến năm 2025.

Hợp đồng tín dụng là gì? Có những loại nào?
1. Khái niệm và phân loại hợp đồng tín dụng
Trước tiên, hãy cùng tìm hiểu tổng quát về hợp đồng thông qua khái niệm và sự phân loại.
1.1 Hợp đồng tín dụng là gì?
Hợp đồng tín dụng là văn bản thỏa thuận giữa bên cho vay (ngân hàng, tổ chức tín dụng, công ty tài chính) và bên vay, trong đó quy định rõ số tiền vay, lãi suất, thời hạn và nghĩa vụ thanh toán. Vay tín dụng thường được sử dụng để đáp ứng nhu cầu tài chính đa dạng như mua nhà, mua xe, kinh doanh hoặc chi tiêu cá nhân.
Để được vay tín dụng, người vay cần chứng minh năng lực tài chính, lịch sử tín dụng tốt và cam kết trả nợ đầy đủ theo các điều khoản hợp đồng.
1.2 Phân loại hợp đồng tín dụng
Hợp đồng tín dụng có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, cụ thể:
- Theo thời hạn vay: gồm tín dụng ngắn hạn, trung hạn và dài hạn.
- Theo mục đích vay: vay tiêu dùng, vay kinh doanh, vay đầu tư dự án, vay mua bất động sản.
- Theo phương thức bảo đảm: vay tín chấp (không cần tài sản bảo đảm) và vay thế chấp (có tài sản đảm bảo).
- Theo hình thức giải ngân: tín dụng bằng tiền mặt hoặc bằng hình thức phi tiền mặt (chuyển khoản trực tiếp).

Hợp đồng tín dụng có quy định gì?
2. Những quy định đáng chú ý về hợp đồng tín dụng
2.1 Đối tượng được vay tín dụng
Theo Khoản 2, Điều 13, Thông tư số 39/2016/TT-NHNN, tổ chức tín dụng được phép cho vay đối với các lĩnh vực, ngành nghề kinh tế ưu tiên, bao gồm:
- Phát triển nông nghiệp, nông thôn theo chính sách của Chính phủ.
- Thực hiện phương án sản xuất – kinh doanh hàng xuất khẩu.
- Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa theo chính sách trợ giúp của Nhà nước.
- Đầu tư phát triển ngành công nghiệp hỗ trợ.
- Hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp ứng dụng công nghệ cao.
Như vậy, ngoài các khoản vay tiêu dùng thông thường, những lĩnh vực này thường được ưu tiên với mức lãi suất ưu đãi hơn.
2.2 Mức lãi suất tối đa bên cho vay được thu
Theo quy định tại Thông tư 39/2016/TT-NHNN, Ngân hàng Nhà nước quy định mức lãi suất cho vay ngắn hạn tối đa áp dụng đối với các lĩnh vực ưu tiên. Các ngân hàng, công ty tài chính phải tuân thủ giới hạn này khi ký hợp đồng tín dụng, nhằm bảo vệ người vay và đảm bảo tính minh bạch trong hoạt động tín dụng. Cụ thể:
- Đối với tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài: lãi suất tối đa là 4,0%/năm.
- Đối với Quỹ tín dụng nhân dân và Tổ chức tài chính vi mô: lãi suất tối đa là 5,0%/năm.
Lưu ý, đối với các hợp đồng tín dụng hoặc thỏa thuận cho vay đã ký trước ngày Quyết định 1125/QĐ-NHNN có hiệu lực, mức lãi suất tiếp tục được áp dụng theo thỏa thuận trong hợp đồng phù hợp với quy định pháp luật tại thời điểm ký kết.
2.3 Nghĩa vụ trả nợ của bên vay trong hợp đồng tín dụng
Căn cứ Điều 466, Bộ luật Dân sự 2015, bên vay trong hợp đồng có các nghĩa vụ sau:
- Trả nợ đúng hạn: Nếu vay tiền thì phải hoàn trả đủ tiền gốc khi đến hạn; nếu vay vật thì phải trả vật cùng loại, đúng số lượng và chất lượng (trừ khi có thỏa thuận khác). Trường hợp không thể trả bằng vật, có thể trả bằng tiền theo giá trị của vật tại thời điểm và địa điểm trả nợ, nếu được bên cho vay đồng ý.
- Địa điểm trả nợ: Là nơi cư trú hoặc trụ sở của bên cho vay, trừ khi có thỏa thuận khác.
- Trường hợp vay không lãi: Nếu đến hạn mà không trả hoặc trả không đầy đủ thì bên cho vay có quyền yêu cầu trả lãi chậm trả theo mức lãi suất quy định, tính trên số tiền và thời gian chậm trả.
- Trường hợp vay có lãi: Nếu đến hạn mà không trả hoặc trả không đầy đủ thì bên vay phải trả:
- Lãi trên nợ gốc theo lãi suất đã thỏa thuận trong hợp đồng cho đến thời điểm trả.
- Lãi trên nợ gốc quá hạn bằng 150% lãi suất vay theo hợp đồng, tính trên thời gian chậm trả (trừ khi có thỏa thuận khác).
3. Mẫu hợp đồng tín dụng phổ biến 2025
Trong thực tế, hợp đồng tín dụng có nhiều dạng khác nhau tùy vào loại vay (tiêu dùng, kinh doanh, thế chấp, tín chấp…) hoặc theo từng ngân hàng (VCB, VietinBank, BIDV…). Các mẫu hợp đồng đều có cấu trúc cơ bản gồm: thông tin các bên, số tiền vay, mục đích vay, lãi suất, thời hạn, phương thức trả nợ và cam kết trách nhiệm.
Để giúp bạn thuận tiện tham khảo và áp dụng, chúng tôi đã tổng hợp một số mẫu hợp đồng tín dụng phổ biến 2025. Bạn có thể tải xuống và sử dụng phù hợp với nhu cầu thực tế:
- Mẫu hợp đồng tín dụng với ngân hàng thương mại (ví dụ: VCB, VietinBank…).
- Mẫu hợp đồng vay tín dụng tiêu dùng (áp dụng cho mục đích cá nhân, mua sắm, chi tiêu).
- Mẫu hợp đồng tín dụng doanh nghiệp (dành cho sản xuất, kinh doanh, xuất nhập khẩu).
Tải xuống mẫu hợp đồng tín dụng tại đây!
4. Những lưu ý trước khi quyết định ký hợp đồng
Vay tín dụng là một quyết định quan trọng, ảnh hưởng đến tài chính của bạn trong tương lai. Do đó, bạn cần quan tâm đến những lưu ý dưới đây để tránh rủi ro khi vay tín dụng:
- Nắm rõ thông tin về dịch vụ cần vay: Trước khi vay tín dụng, hãy tìm hiểu kỹ về dịch vụ vay bao gồm lãi suất, kỳ hạn vay, các phí liên quan và điều kiện vay. Hiểu rõ những yếu tố này giúp bạn tránh được các chi phí phát sinh không mong muốn và lập kế hoạch trả nợ hợp lý.
- Chọn gói vay phù hợp với khả năng tài chính: Bạn cần xác định số tiền vay, thời gian vay và lãi suất sao cho phù hợp với khả năng chi trả hàng tháng. Nếu bạn vay quá khả năng có thể dẫn đến áp lực tài chính và rủi ro không trả được nợ.
- Trình bày mục đích vay rõ ràng và hợp lý: Việc trình bày rõ ràng, thuyết phục mục đích sử dụng khoản vay không những giúp tăng khả năng được duyệt vay mà còn giúp bạn hiểu rõ nhu cầu chi tiêu của mình.
- Kiểm tra lại điều khoản trên hợp đồng trước khi ký: Việc kiểm tra hợp đồng kỹ lưỡng sẽ giúp bạn tránh được những rắc rối pháp lý và tài chính không mong muốn trong tương lai.
Hợp đồng tín dụng là cơ sở pháp lý quan trọng để đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của cả bên vay lẫn bên cho vay. Việc hiểu rõ khái niệm, phân loại, các quy định pháp luật cũng như tham khảo mẫu hợp đồng sẽ giúp cá nhân, doanh nghiệp hạn chế rủi ro, quản lý tài chính hiệu quả và tuân thủ đúng quy định.